Sorbitol bột

  • 8 VNĐ
  • Dòng sản phẩm: Ngành thực phẩm, dược phẩm, thú y, thủy sản, y tế…
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 34000
  • Chính sách bán hàng 6 sao của Hóa Chất Trường Phú:
    * Công ty bán hàng nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, nguồn gốc.
    ** Giá tốt nhất.
    *** Giao hàng siêu tốc 2-4 giờ trong khu vực nội thành, 1-2 ngày đối với các tỉnh khác.
    **** Thanh toán linh hoạt.
    ***** Miễn phí tư vấn kỹ thuật. Hậu mãi chu đáo.
    ****** Tất cả vì lợi ích của Quý khách hàng.
    ______________________________________________

HÓA CHẤT TRƯỜNG PHÚ CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI SORBITOL BỘT

Thông tin về Sorbitol bột

Sản phẩm:

Sorbitol bột

Công thức hóa học:

C6H14O6

Tên thường gọi:

Sorbitol bột, D-sorbitol, E420, Glucitol, D-glucitol, C6H14O6

Xuất xứ:

- Indonesia.

- Trung Quốc (China).

Đóng gói:

20 kg/bao, 25 kg/bao

Mô tả:

- Dạng bột, màu trắng, không mùi, vị ngọt.

- Tan được trong nước và một số dung môi hữu cơ khác.

- Hàm lượng: 99% min.

Công dụng:

- Giải độc gan, tẩy trắng cá.

- Sử dụng trong bánh kẹo ít calo, và trong nhiều loại thực phẩm khác.

- Sử dụng làm chất làm mềm da trong xà phòng.

Ứng dụng:

Ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, thú y, thủy sản…

Giá:

Gọi 028 38 31 31 21

Hãy cùng Hóa chất Trường Phú khám phá một số khía cạnh của Sorbitol bột trong bài viết dưới đây!

1. Sorbitol bột là gì?

Sorbitol bột là dạng bột của sorbitol, một loại chất đường alcohol tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và cây cỏ. Nó còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như D-glucitol hoặc E420. 

Sorbitol bột có công thức hóa học C6H14O6, trong đó sự kết hợp của các nhóm hydroxyl trong sorbitol tạo ra tính chất làm ngọt và tạo độ nhớt cho chất này. Cấu trúc phân tử của sorbitol cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm và các ứng dụng công nghiệp khác.

Sorbitol là gì?

2. Tính chất lý, hóa của Sorbitol

2.1. Tính chất vật lý

- Sorbitol bột thường có dạng bột mịn màu trắng và có vị ngọt. 

- Khối lượng phân tử của Sorbitol là 182.17 đvC.

- Sorbitol bột có khả năng tan tốt trong nước, Etanol, Metanol, Glycerin và 1 số dung môi hữu cơ khác. Độ tan của sorbitol trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 70-80% (w/v).

- Điểm nóng chảy của Sorbitol bột khoảng 95-105 °C. Điểm nóng chảy này có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tinh khiết và phương pháp sản xuất.

- Sorbitol bột có khả năng tạo độ nhớt trong dung dịch. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất dẻo, kem và độ mịn của các sản phẩm sử dụng sorbitol bột.

2.2. Tính chất hóa học

- Sorbitol bột là chất không có tính chất acid hoặc base khi nó tan trong nước:

C6H14O6 + H2O ↔ C6H14O7 + H+

- Sorbitol bột có khả năng bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa mạnh như clor hay Br2 tạo ra các chất oxy hóa hữu cơ. Đồng thời, Sorbitol cũng có khả năng khử các chất oxy hóa nhẹ như Ag+ tạo ra Ag:

C6H14O6 + Br2 → C6H12O6 + 2HBr

- Sorbitol bột có khả năng tạo phức với các ion kim loại như Fe3+, Al3+ tạo thành các phức chất vô cơ:

 C6H14O6 + Fe3+ → [Fe(C6H14O6)]3+ + 3H+

- Sorbitol bột có tính chất ổn định trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh và pH cực đoan.

Các tính chất của Sorbitol bột

3. Phương pháp sản xuất Sorbitol bột

3.1. Trong tự nhiên 

Sorbitol tự nhiên có thể được tìm thấy trong một số nguồn tự nhiên như trái cây, rau quả và các loại cây khác. Ví dụ, sorbitol tự nhiên có thể được chiết xuất từ quả táo, lê và một số loại cây khác. Quá trình chiết xuất này thường bao gồm nghiền, trích ly và tinh chế Sorbitol từ nguồn tự nhiên.

3.2. Trong công nghiệp

Phương pháp chính để sản xuất sorbitol bột trong công nghiệp là thông qua quá trình hydro hóa glucose:

- Bước 1:Tinh bột được hydro hóa thành glucose thông qua quá trình enzyme hoặc hóa học.

- Bước 2: Glucose được hydro hóa bằng việc sử dụng xúc tác như niken hoặc palladium. Quá trình này chuyển đổi glucose thành Sorbitol.

- Bước 3: Sau quá trình hydro hóa, Sorbitol được tinh chế và tách khỏi các chất còn lại trong quá trình sản xuất.

- Bước 4: Sorbitol được tạo thành hạt bột thông qua quá trình tạo hạt và sấy khô.

4. Công dụng của Glucitol

4.1. Ngành thực phẩm

- Glucitol được sử dụng làm một chất tạo ngọt thay thế đường trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không đường.

- Glucitol có khả năng hấp thụ nước và làm mềm sản phẩm thực phẩm như kẹo cao su, kẹo cứng và kẹo dẻo.

- Glucitol được sử dụng để tăng độ bền và ngăn chặn tình trạng đông đặc trong kem và sản phẩm bánh kẹo.

4.2. Ngành dược phẩm

- Sorbitol được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm như thuốc viên, nước hoa hồng và mỹ phẩm để tạo độ ẩm và giữ ẩm cho da và môi.

- Sorbitol có tính chất làm dịu và làm giảm cảm giác ngứa và kích ứng da, nên nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng và sữa rửa mặt.

4.3. Ngành hóa mỹ phẩm 

- D-Glucitol được sử dụng trong hóa mỹ phẩm như nước hoa, sơn móng tay và mực in để làm dẻo và cải thiện độ bám dính.

- D-Glucitol được sử dụng trong các sản phẩm chống đông đặc như dung dịch làm đẹp và sản phẩm chăm sóc tóc

4.4. Ngành công nghiệp 

- Sorbitol được sử dụng trong công nghiệp để tạo ẩm và ngăn chặn sự mất nước trong quá trình sản xuất, lưu trữ và vận chuyển.

- Sorbitol được sử dụng trong công nghiệp như chất làm môi trường trong quá trình phân tán và hòa tan các chất khác nhau.

Công dụng của Sorbitol bột

5. Tác dụng phụ của Sorbitol 

Mặc dù Sorbitol bột được coi là an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng thích hợp, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ trong một số trường hợp. Dưới đây là một số tác dụng phụ tiềm năng của Sorbitol bột:

- Tác dụng nhuận tràng: Khi tiêu thụ trong lượng lớn, nó có thể gây ra tác dụng nhuận tràng hoặc tăng cường chuyển động ruột, gây tiêu chảy hoặc khó chịu.

- Tác dụng chống ăn mòn: Sorbitol có khả năng chống ăn mòn và có thể gây kích ứng cho da, mắt và niêm mạc khi tiếp xúc trực tiếp hoặc sử dụng không đúng cách.

- Tác dụng phụ dị ứng: Một số người có thể trở thành dị ứng hoặc quá mẫn với sorbitol. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm da ngứa, đỏ, phù nề, hoặc khó thở. 

6. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Sorbitol bột

- Khi làm việc với Sorbitol bột, đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hít phải hơi hoặc bụi Sorbitol bột.

- Bảo quản Sorbitol bột ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tác động của độ ẩm và oxy trong không khí.

- Sorbitol bột chỉ nên được sử dụng cho các mục đích đã được quy định và hướng dẫn. Tránh sử dụng nó trong các ứng dụng khác mà không được đề cập đến trong hướng dẫn sử dụng.

- Sorbitol bột có khả năng bị oxi hóa trong điều kiện không khí. Để tránh quá trình oxi hóa, tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh như chất tẩy rửa hoặc chất chống ăn mòn.

6. Trường Phú Chemical – Địa điểm bán Sorbitol bột uy tín, chất lượng

Hãy đến với Hóa Chất Trường Phú, chúng tôi tự hào có nhiều năm kinh nghiệm trong kinh doanh, nhập khẩu và phân phối hóa chất chất lượng, chính hãng và ổn định. Ngoài Glucitol, chúng tôi nhập khẩu nhiều hóa chất, phụ gia, nguyên liệu khác như: Propylene Glycol, Saponin, Bột bã trà, Soda Ash Light, Sodium Thiosulphate, Sunphat sắt, Sunphat đồng tinh thể…

Mọi thông tin chi tiết, Quý khách hàng vui lòng liên hệ: 

Hotline: 028 38 31 31 21

Email: info@hoachattruongphu.com

CÔNG TY TNHH TM DV XNK TRƯỜNG PHÚ

Địa chỉ: 118/142 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Gửi Bình luận

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt